Khung chương trình đào tạo Tài chính doanh nghiệp năm 2014 (K11 - K12)
08/08/2014| CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP (từ K11) | |||||||||||||
| TT | Mã MH | Môn học | Số TC | Số tiết | Chia theo năm học - học kỳ | ||||||||
| Lý | Thực | Năm thứ nhất | Năm thứ hai | Năm thứ ba | Năm thứ tư | ||||||||
| thuyết | hành | ||||||||||||
| HK 1 | HK2 | HK3 | HK 4 | HK 5 | HK 6 | HK 7 | HK 8 | ||||||
| <1> | <2> | <3> | <4> | <5> | <6> | <7> | <8> | <9> | <10> | <11> | <12> | <13> | |
| II.3 | Kiến thức cơ sở của ngành chính | 25 | |||||||||||
| Bắt buộc | 20 | ||||||||||||
| 1 | FAM322 | Tài chính - Tiền tệ 2 | 3 | 3 | |||||||||
| 2 | EBE321 | Tiếng Anh chuyên ngành TCDN I | 2 | 2 | |||||||||
| 3 | DET321 | Công cụ phái sinh | 2 | 2 | |||||||||
| 4 | INF331 | Tài chính quốc tế | 3 | 3 | |||||||||
| 5 | STT321 | Thuế Nhà nước | 2 | 2 | |||||||||
| 6 | SMK321 | Thị trường chứng khoán | 2 | 2 | |||||||||
| 7 | PUF321 | Tài chính công | 2 | 2 | |||||||||
| 8 | INP321 | Thanh toán quốc tê | 2 | 2 | |||||||||
| 9 | FL331 | Pháp luật Tài chính | 2 | 2 | |||||||||
| Tự chọn | 5 | 5 | |||||||||||
| 1 | BUA321 | Kế toán doanh nghiệp | 2 | x | |||||||||
| 2 | BAU321 | Kiểm toán căn bản | 2 | x | |||||||||
| 3 | MAA331 | Kế toán quản trị | 3 | x | |||||||||
| 4 | ENM331 | Quản trị doanh nghiệp | 3 | x | |||||||||
| 5 | BAN331 | Phân tích HĐ kinh doanh | 3 | x | |||||||||
| 6 | BAC321 | Kế toán ngân sách | 3 | x | |||||||||
| 7 | PAM321 | Quản trị dự án | 2 | x | |||||||||
| II.4 | Kiến thức chuyên ngành | 26 | |||||||||||
| Bắt buộc | 20 | ||||||||||||
| 1 | COF331 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | 3 | |||||||||
| 2 | COF332 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | 3 | |||||||||
| 3 | CBP321 | Nghiệp vụ ngân hàng | 3 | 3 | |||||||||
| 4 | BSM321 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 2 | 2 | |||||||||
| 5 | BPR321 | Định giá tài sản | 3 | 3 | |||||||||
| 6 | FCM321 | Tài chính công ty đa quốc gia | 2 | 2 | |||||||||
| 7 | FAP321 | Thẩm định tài chính dự án | 2 | 2 | |||||||||
| 8 | FRM321 | Quản trị rủi ro tài chính | 2 | 2 | |||||||||
| Tự chọn | 6 | 6 | |||||||||||
| 1 | PRF321 | Tài trợ dự án | 2 | x | |||||||||
| 2 | IFM321 | Quản trị tài chính quốc tế | 2 | x | |||||||||
| 3 | FIM321 | Quản trị tài chính | 2 | x | |||||||||
| 4 | BAS321 | Dịch vụ ngân hàng | 2 | x | |||||||||
| 5 | PRI321 | Nguyên lý bảo hiểm | 2 | x | |||||||||
| 6 | CAM321 | Thị trường vốn đầu tư | 2 | x | |||||||||
| 7 | BL322 | Pháp luật ngân hàng | 2 | x | |||||||||
| II.5 | Thực tập môn học chuyên ngành TCDN | 2 | 2 | ||||||||||
| III | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 4 | ||||||||||
| IV | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 6 | ||||||||||
| Tự chọn thay thế khóa luận | 6 | ||||||||||||
| 1 | ASI331 | Phân tích TCDN | 2 | x | |||||||||
| 2 | BAM321 | Quản trị ngân hàng | 2 | x | |||||||||
| 3 | CFA331 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 2 | x | |||||||||
| 4 | BAA321 | Kế toán ngân hàng | 2 | x | |||||||||
| 5 | ECE321 | Kinh doanh ngoại hối | 2 | x | |||||||||
| 6 | BPC321 | Nghiệp vụ ngân hàng TW | 2 | x | |||||||||
| Tổng kiến thức ngành chính (II.3 -5 + III + IV) | 63 | 0 | 0 | 0 | 3 | 14 | 17 | 19 | 10 | ||||
| Tổng | 125 | 14 | 13 | 16 | 17 | 19 | 17 | 19 | 10 | ||||
| Ghi chú: | Sinh viên không làm khóa luận phải tích lũy thêm 06 tín chỉ trong số các học phần tự chọn trong mục IV | ||||||||||||
| để tích lũy cho đủ số tín chỉ. | |||||||||||||
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
+ Đề cương các học phần trong chương trình đào tạo Tài chính doanh nghiệp năm 2024 (K21)
+ Bản mô tả chương trình đào tạo Tài chính Doanh nghiệp năm 2024 (K21)
+ Chuẩn đầu ra và Khung chương trình đào tạo Tài chính Doanh nghiệp năm 2024 (K21)
+ Chuẩn đầu ra chương trình đào tạo Tài chính doanh nghiệp năm 2022 (K19)
+ Khung chương trình đào tạo Tài chính doanh nghiệp K19
+ Bản mô tả chương trình đào tạo Tài chính Doanh nghiệp năm 2024 (K21)
+ Chuẩn đầu ra và Khung chương trình đào tạo Tài chính Doanh nghiệp năm 2024 (K21)
+ Chuẩn đầu ra chương trình đào tạo Tài chính doanh nghiệp năm 2022 (K19)
+ Khung chương trình đào tạo Tài chính doanh nghiệp K19






