Khung chương trình đào tạo Ngân hàng K13- K14
01/04/2016CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: NGÂN HÀNG ( (K13 -K14) | |||||||||||||
TT | Mã MH | Môn học | Số TC | Số tiết | Chia theo năm học - học kỳ | ||||||||
LT | TH | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm4 | ||||||||
HK 1 | HK2 | HK3 | HK 4 | HK 5 | HK 6 | HK 7 | HK 8 | ||||||
<1> | <2> | <3> | <4> | <5> | <6> | <7> | <8> | <9> | <10> | <11> | <12> | <13> | |
II.3 | Kiến thức cơ sở của ngành chính | 24 | |||||||||||
Bắt buộc | 22 | ||||||||||||
35 | FAM332 | Tài chính - Tiền tệ 2 | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
36 | DET321 | Công cụ phái sinh | 2 | 24 | 12 | 2 | |||||||
37 | INF331 | Tài chính quốc tế | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
38 | BCR221 | Tín dụng ngân hàng | 2 | 24 | 12 | 2 | |||||||
39 | SMK321 | Thị trường chứng khoán | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
40 | PUF321 | Tài chính công | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
41 | COF331 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
42 | COB331 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
Tự chọn | 2 | 2 | |||||||||||
43 | BUA321 | Kế toán doanh nghiệp | 2 | 24 | 12 | ||||||||
44 | BAU321 | Kiểm toán căn bản | 2 | 24 | 12 | ||||||||
45 | MAA331 | Kế toán quản trị | 3 | 36 | 18 | ||||||||
46 | ENM331 | Quản trị doanh nghiệp | 3 | 36 | 18 | ||||||||
47 | BAN331 | Phân tích HĐ kinh doanh | 3 | 36 | 18 | ||||||||
48 | BAC331 | Kế toán ngân sách | 3 | 36 | 18 | ||||||||
49 | PAM321 | Quản trị dự án | 2 | 24 | 12 | ||||||||
II.4 | Kiến thức chuyên ngành | 25 | |||||||||||
Bắt buộc | 19 | ||||||||||||
50 | INP321 | Thanh toán quốc tê | 2 | 24 | 12 | 2 | |||||||
51 | FRM321 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
52 | COB332 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
53 | BPC321 | Nghiệp vụ ngân hàng TW | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
54 | BAS321 | Dịch vụ ngân hàng | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
55 | CFA321 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 2 | 24 | 12 | 2 | |||||||
56 | BPR331 | Định giá tài sản | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
Tự chọn | 6 | 6 | |||||||||||
57 | BAA321 | Kế toán ngân hàng | 2 | 24 | 12 | ||||||||
58 | COF332 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 3 | 36 | 18 | ||||||||
59 | FAP321 | Thẩm định tài chính dự án | 3 | 36 | 18 | ||||||||
60 | FCM321 | Tài chính công ty đa quốc gia | 2 | 24 | 12 | ||||||||
61 | IFM321 | Quản trị tài chính quốc tế | 3 | 36 | 18 | ||||||||
62 | STM321 | Quản trị chiến lược | 2 | 24 | 12 | ||||||||
63 | CAM331 | Thị trường vốn đầu tư | 3 | 36 | 18 | ||||||||
64 | BIL322 | Pháp luật ngân hàng | 2 | 24 | 12 | ||||||||
65 | STT321 | Thuế Nhà nước | 3 | 36 | 18 | ||||||||
II.5 | Đề án môn học chuyên ngành NH | 2 | 2 | ||||||||||
III | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 4 | ||||||||||
IV | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 6 | ||||||||||
Tự chọn thay thế khóa luận | 6 | ||||||||||||
66 | ASI321 | Phân tích TCDN | 3 | 36 | 18 | ||||||||
67 | PRF321 | Tài trợ dự án | 3 | 36 | 18 | ||||||||
68 | BAM321 | Quản trị ngân hàng | 3 | 36 | 18 | ||||||||
69 | ECE321 | Kinh doanh ngoại hối | 3 | 36 | 18 | ||||||||
70 | BSM321 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | 36 | 18 | ||||||||
Tổng kiến thức ngành chính (II.3 -5 + III + IV) | 61 | 0 | 0 | 0 | 3 | 15 | 16 | 17 | 10 | ||||
Tổng | 126 | 14 | 15 | 18 | 18 | 18 | 16 | 17 | 10 | ||||
Ghi chú: | Sinh viên không làm khóa luận phải tích lũy thêm 06 tín chỉ trong số các học phần tự chọn trong mục IV | ||||||||||||
để tích lũy cho đủ số tín chỉ. |