Khung chương trình đào tạo Ngân hàng K14 - K15
01/04/2017Ngành: Tài chính Ngân hàng | Chuyên ngành: Ngân hàng | ||||||||||||
TT | Mã MH | Môn học | Số TC | Số tiết | Chia theo năm học - học kỳ | ||||||||
LT | TH | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm4 | ||||||||
HK 1 | HK2 | HK3 | HK 4 | HK 5 | HK 6 | HK 7 | HK 8 | ||||||
<1> | <2> | <3> | <4> | <5> | <6> | <7> | <8> | <9> | <10> | <11> | <12> | <13> | |
II.3 | Kiến thức cơ sở của ngành chính | 24 | |||||||||||
Bắt buộc | 18 | ||||||||||||
34 | FAM332 | Tài chính - Tiền tệ 2 | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
35 | INF331 | Tài chính quốc tế | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
36 | SMK331 | Thị trường chứng khoán | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
37 | PUF331 | Tài chính công | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
38 | COF331 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
39 | COB331 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
Tự chọn | 6 | 6 | |||||||||||
40 | DET321 | Công cụ phái sinh | 3 | 36 | 18 | ||||||||
41 | BCR221 | Tín dụng ngân hàng | 3 | 36 | 18 | ||||||||
42 | BUA321 | Kế toán doanh nghiệp | 3 | 36 | 18 | ||||||||
43 | MAA331 | Kế toán quản trị | 3 | 36 | 18 | ||||||||
44 | ENM331 | Quản trị doanh nghiệp | 3 | 36 | 18 | ||||||||
45 | BAN331 | Phân tích HĐ kinh doanh | 3 | 36 | 18 | ||||||||
46 | FIL321 | Pháp luật Tài chính | 3 | 36 | 18 | ||||||||
II.4 | Kiến thức chuyên ngành | 27 | |||||||||||
Bắt buộc | 21 | ||||||||||||
47 | INP321 | Thanh toán quốc tế | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
48 | FRM331 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
49 | COB332 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
50 | BPC331 | Nghiệp vụ ngân hàng TW | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
51 | BAS331 | Dịch vụ ngân hàng | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
52 | ASI 321 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
53 | BPR331 | Định giá tài sản | 3 | 36 | 18 | 3 | |||||||
Tự chọn | 6 | 6 | |||||||||||
54 | FMC321 | Tài chính công ty đa quốc gia | 3 | 36 | 18 | ||||||||
55 | BAA321 | Kế toán ngân hàng | 3 | 36 | 18 | ||||||||
56 | COF332 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 3 | 36 | 18 | ||||||||
57 | FAP331 | Thẩm định tài chính dự án | 3 | 36 | 18 | ||||||||
58 | IFM331 | Quản trị tài chính quốc tế | 3 | 36 | 18 | ||||||||
59 | CAM331 | Thị trường vốn đầu tư | 3 | 36 | 18 | ||||||||
60 | BAL321 | Pháp luật ngân hàng | 3 | 36 | 18 | ||||||||
61 | STT331 | Thuế Nhà nước | 3 | 36 | 18 | ||||||||
II.5 | Đề án môn học chuyên ngành NH | 2 | 2 | ||||||||||
III | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 4 | ||||||||||
IV | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 6 | ||||||||||
Tự chọn thay thế khóa luận | 6 | ||||||||||||
62 | CFA 331 | Phân tích TCDN | 3 | 36 | 18 | ||||||||
63 | PRF331 | Tài trợ dự án | 3 | 36 | 18 | ||||||||
64 | BAM331 | Quản trị ngân hàng | 3 | 36 | 18 | ||||||||
65 | ECE331 | Kinh doanh ngoại hối | 3 | 36 | 18 | ||||||||
66 | BSM331 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | 36 | 18 | ||||||||
Tổng kiến thức ngành chính (II.3 -5 + III + IV) | 63 | 0 | 0 | 3 | 3 | 15 | 14 | 18 | 10 | ||||
Tổng | 126 | 15 | 17 | 16 | 17 | 17 | 16 | 18 | 10 | ||||
Số học phần | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 5 | 6 | 2 | ||||
Tổng số học phần | 44 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 2 | ||||
Ghi chú: | Sinh viên không làm khóa luận phải tích lũy thêm 06 tín chỉ trong số các học phần tự chọn trong mục | ||||||||||||
IV để tích lũy cho đủ số tín chỉ. |