Khung chương trình đào tạo Ngân hàng K9- K10
01/05/2012CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG (từ K9) | |||||||||||||
TT | Mã MH | Môn học | Số TC | Số tiết | Chia theo năm học - học kỳ | ||||||||
Lý | Thực | Năm thứ nhất | Năm thứ hai | Năm thứ ba | Năm thứ tư | ||||||||
thuyết | hành | ||||||||||||
HK 1 | HK2 | HK3 | HK 4 | HK 5 | HK 6 | HK 7 | HK 8 | ||||||
<1> | <2> | <3> | <4> | <5> | <6> | <7> | <8> | <9> | <10> | <11> | <12> | <13> | |
II.3 | Kiến thức cơ sở của ngành chính | 25 | |||||||||||
Bắt buộc | 20 | ||||||||||||
1 | FAM322 | Tài chính - Tiền tệ 2 | 3 | 3 | |||||||||
2 | EBE321 | Tiếng Anh chuyên ngành I | 2 | 2 | |||||||||
3 | DET321 | Công cụ phái sinh | 2 | 2 | |||||||||
4 | INF331 | Tài chính quốc tế | 3 | 3 | |||||||||
5 | STT321 | Thuế Nhà nước | 2 | 2 | |||||||||
6 | SMK321 | Thị trường chứng khoán | 2 | 2 | |||||||||
7 | PUF321 | Tài chính công | 2 | 2 | |||||||||
8 | INP321 | Thanh toán quốc tê | 2 | 2 | |||||||||
9 | BL322 | Pháp luật ngân hàng | 2 | 2 | |||||||||
Tự chọn | 5 | 5 | |||||||||||
1 | BUA321 | Kế toán doanh nghiệp | 2 | x | |||||||||
2 | BAU321 | Kiểm toán căn bản | 2 | x | |||||||||
3 | MAA331 | Kế toán quản trị | 3 | x | |||||||||
4 | ENM331 | Quản trị doanh nghiệp | 3 | x | |||||||||
5 | BAN331 | Phân tích HĐ kinh doanh | 3 | x | |||||||||
6 | BAC321 | Kế toán ngân sách | 3 | x | |||||||||
7 | PAM321 | Quản trị dự án | 2 | x | |||||||||
II.4 | Kiến thức chuyên ngành | 24 | |||||||||||
Bắt buộc | 20 | ||||||||||||
1 | CFI331 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | 3 | |||||||||
2 | BAS321 | Dịch vụ ngân hàng | 2 | 2 | |||||||||
3 | COB331 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 3 | 3 | |||||||||
4 | BPC321 | Nghiệp vụ ngân hàng TW | 2 | 2 | |||||||||
5 | BPR321 | Định giá tài sản | 3 | 3 | |||||||||
6 | FRM321 | Kế toán ngân hàng | 2 | 2 | |||||||||
7 | CFA331 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 3 | 3 | |||||||||
8 | BAM321 | Quản trị ngân hàng | 2 | 2 | |||||||||
Tự chọn | 4 | 4 | |||||||||||
10 | FCM321 | Tài chính công ty đa quốc gia | 2 | x | |||||||||
11 | FLE321 | Thuê mua tài chính | 2 | x | |||||||||
12 | FAP321 | Thẩm định tài chính dự án | 2 | x | |||||||||
13 | IFM321 | Quản trị tài chính quốc tế | 2 | x | |||||||||
14 | IEC321 | kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương | 2 | x | |||||||||
15 | CAM321 | Thị trường vốn đầu tư | 2 | x | |||||||||
16 | PRI321 | Nguyên lý bảo hiểm | 2 | x | |||||||||
17 | FL331 | Pháp luật Tài chính | 2 | x | |||||||||
II.5 | Thực tập môn học chuyên ngành NH | 2 | 2 | ||||||||||
III | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 4 | ||||||||||
IV | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 6 | ||||||||||
Tự chọn thay thế khóa luận | 6 | ||||||||||||
1 | ASI331 | Phân tích TCDN | 3 | x | |||||||||
2 | PRF321 | Tài trợ dự án | 2 | x | |||||||||
3 | FUM321 | Quản lý quỹ | 3 | x | |||||||||
4 | FRM321 | Quản trị rủi ro tài chính | 2 | x | |||||||||
5 | ECE321 | Kinh doanh ngoại hối | 2 | x | |||||||||
6 | BSM321 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 2 | x | |||||||||
Tổng kiến thức ngành chính (II.3 -5 + III + IV) | 61 | 0 | 0 | 0 | 3 | 14 | 16 | 18 | 10 | ||||
Tổng | 125 | 14 | 14 | 16 | 18 | 19 | 16 | 18 | 10 | ||||
Ghi chú: | Sinh viên không làm khóa luận phải tích lũy thêm 06 tín chỉ trong số các học phần tự chọn trong mục IV | ||||||||||||
để tích lũy cho đủ số tín chỉ. |